chặn tay
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chặn tay+
- To stay the hands of
- chặn tay bọn hiếu chiến
to stay the hands of the warmongers
- chặn tay bọn hiếu chiến
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chặn tay"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chặn tay":
chặn tay chân tay - Những từ có chứa "chặn tay" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Lượt xem: 622